Bảng Giá Tủ Trung Thế ABB – RMU Schneider – SM6 Schneider 2023
– Đại lý tủ trung thế RMU ABB, tủ trung thế RMU Schneider RM6, tủ trung thế Schneider SM6 24kV và 36kV 630A 20kA/s; 20kA/3s, có giá bán tốt nhất hiện nay, chiết khấu hấp dẫn, giao hàng đúng hẹn với các dự án, công trình, bảo hành 100% lỗi sản phẩm.
– Đại Phong xin gửi đến Quý khách lời chào và bảng giá tổng hợp tủ trung thế ABB và Schneider 2020 mới nhất. Đế có chính sách giá chiết khấu hấp dẫn, liên hệ ngay: 0909 718 783
TỦ TRUNG THẾ ABB
Hình ảnh tủ trung thế RMU ABB
Bảng Giá Tủ Trung Thế RMU ABB 2023
STT | Tên hàng |
Đơn vị tính
|
Số lượng
|
Đơn giá (VNĐ)
|
Hãng
|
01 | Tủ Trung Thế RMU 2 Ngăn DF 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 189.000.000 | ABB |
02 | Tủ Trung Thế RMU 2 Ngăn CF 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 198.000.000 | ABB |
03 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn CCF 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 242.000.000 | ABB |
04 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn CCC 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 242.000.000 | ABB |
05 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn CFC 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 242.000.000 | ABB |
06 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn CFF 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 319.000.000 | ABB |
07 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn FCC 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 242.000.000 | ABB |
08 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn CCCC 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 352.000.000 | ABB |
09 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn CCCF 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 352.000.000 | ABB |
10 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn CFFC 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 356.400.000 | ABB |
11 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn CCFF 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 356.400.000 | ABB |
12 | Tủ Trung Thế RMU 5 Ngăn CCCCC 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 451.000.000 | ABB |
13 | Tủ Trung Thế RMU 5 Ngăn CCFFF 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 451.000.000 | ABB |
14 | Tủ Trung Thế RMU 5 Ngăn CCCFF 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 451.000.000 | ABB |
15 | Tủ Trung Thế RMU 5 Ngăn CCCCF 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 451.000.000 | ABB |
16 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn CCV 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 319.000.000 | ABB |
17 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn CCVV 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 356.400.000 | ABB |
18 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn CVVV+ 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 1.034.550.000 | ABB |
19 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn CVVV 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 1.138.500.000 | ABB |
20 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn CVF 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 282.016.000 | ABB |
TỦ TRUNG THẾ RMU SCHNEIDER RM6
Hình ảnh tủ trung thế RMU Schneider RM6
Bảng Giá Tủ Trung Thế RMU Schneider RM6 2020
STT | Tên hàng | Đơn vị tính |
Số lượng
|
Đơn giá (VNĐ)
|
Hãng
|
01 | Tủ Trung Thế RMU 2 Ngăn RM6 NE-QI 24kV 20kA/s | cái | 1 | 226.600.000 | Schneider |
02 | Tủ Trung Thế RMU 2 Ngăn RM6 NE-QI 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 249.700.000 | Schneider |
03 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 NE-IQI 24kV 20kA/s | cái | 1 | 266.200.000 | Schneider |
04 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 NE-IQI 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 291.137.000 | Schneider |
05 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-IIQI 24kV 20kA/s | cái | 1 | 361.900.000 | Schneider |
06 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-IIQI 24kV 20kA/3s | cái | 1 | 393.800.000 | Schneider |
07 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-IIQI 24kV 20kA/s | cái | 1 | 484.000.000 | Schneider |
08 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-QIQI 24kV | cái | 1 | 454.000.000 | Schneider |
09 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 NE-III 24kV 20kA/s | cái | 1 | 249.920.000 | Schneider |
10 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-IIII 24kV 20kA/s | cái | 1 | 354.200.000 | Schneider |
11 | Tủ Trung Thế RMU 2 Ngăn RM6 NE-DI 24kV | cái | 1 | 206.600.000 | Schneider |
12 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 NE-IDI 24kV 20kA/s | cái | 1 | 362.560.000 | Schneider |
13 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-IIDI 24kV | cái | 1 | 374.200.000 | Schneider |
14 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-DIDI 24kV | cái | 1 | 364.200.000 | Schneider |
15 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 RE-III 24kV | cái | 1 | 374.800.000 | Schneider |
16 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 RE-DIDI 24kV | cái | 1 | 511.500.000 | Schneider |
17 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 NE-IQQ 24kV | cái | 1 | 342.560.000 | Schneider |
18 | Tủ Trung Thế RMU 1 Ngăn RM6 NE-I 24kV | cái | 1 | 182.560.000 | Schneider |
19 | Tủ Trung Thế RMU 2 Ngăn RM6 NE-II 24kV | cái | 1 | 226.600.000 | Schneider |
20 | Tủ Trung Thế RMU 2 Ngăn RM6 RE-II 24kV | cái | 1 | 206.800.000 | Schneider |
21 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 RE-IIII 24kV | cái | 1 | 344.200.000 | Schneider |
22 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 DE-III 24kV | cái | 1 | 292.560.000 | Schneider |
23 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 DE-IIII 24kV | cái | 1 | 334.200.000 | Schneider |
24 | Tủ Trung Thế RMU 1 Ngăn RM6 NE-B 24kV | cái | 1 | 172.360.000 | Schneider |
25 | Tủ Trung Thế RMU 2 Ngăn RM6 NE-BI 24kV | cái | 1 | 216.400.000 | Schneider |
26 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 NE-IBI 24kV | cái | 1 | 302.560.000 | Schneider |
27 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-IIBI 24kV | cái | 1 | 324.200.000 | Schneider |
28 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-BIBI 24kV | cái | 1 | 377.200.000 | Schneider |
29 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 RE-BIBI 24kV | cái | 1 | 367.200.000 | Schneider |
30 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 NE-IIBI 24kV | cái | 1 | 347.200.000 | Schneider |
31 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 RE-BIBI 24kV | cái | 1 | 356.100.000 | Schneider |
32 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 DE-IBI 24kV | cái | 1 | 396.300.000 | Schneider |
33 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 DE-IBI 24kV | cái | 1 | 366.200.000 | Schneider |
34 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 DE-IIBI 24kV | cái | 1 | 386.100.000 | Schneider |
35 | Tủ Trung Thế RMU 1 Ngăn RM6 NE-D 24kV | cái | 1 | 177.900.000 | Schneider |
36 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 RE-IDI 24kV 20kA/s | cái | 1 | 365.000.000 | Schneider |
37 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 RE-IIDI 24kV | cái | 1 | 394.350.000 | Schneider |
38 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 DE-IDI 24kV | cái | 1 | 345.200.000 | Schneider |
39 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 DE-IIDI 24kV | cái | 1 | 390.160.000 | Schneider |
40 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 RE-IQI 24kV 20kA/s | cái | 1 | 314.600.000 | Schneider |
41 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 RE-IIQI 24kV 20kA/s | cái | 1 | 393.800.000 | Schneider |
42 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 RE-QIQI 24kV 20kA/s | cái | 1 | 486.200.000 | Schneider |
43 | Tủ Trung Thế RMU 3 Ngăn RM6 DE-IQI 24kV | cái | 1 | 386.200.000 | Schneider |
44 | Tủ Trung Thế RMU 4 Ngăn RM6 DE-IIQI 24kV | cái | 1 | 426.200.000 | Schneider |
45 | Tủ Trung Thế RMU 5 Ngăn RM6 NE-IQIQI 24kV | cái | 1 | 523.360.000 | Schneider |
46 | Tủ Trung Thế RMU 5 Ngăn RM6 DE-DD 24kV 20kA/s | cái | 1 | 503.360.000 | Schneider |
TỦ TRUNG THẾ SCHNEIDER SM6
Hình ảnh tủ trung thế SM6 Schneider
Bảng Giá Tủ Trung Thế Schneider SM6
STT | Tên hàng | Đơn vị tính |
Số lượng
|
Đơn giá (VNĐ)
|
Hãng
|
01 | Tủ Trung Thế SM6 IM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 149.600.000 | Schneider |
02 | Tủ Trung Thế SM6 IMC 24kV 20kA/s | cái | 1 | 198.000.000 | Schneider |
03 | Tủ Trung Thế SM6 IMB 24kV 20kA/s | cái | 1 | 179.300.000 | Schneider |
04 | Tủ Trung Thế SM6 IMM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 188.200.000 | Schneider |
05 | Tủ Trung Thế SM6 NSM-Cables 24kV 20kA/s | cái | 1 | 200.600.000 | Schneider |
06 | Tủ Trung Thế SM6 NSM-Busbars 24kV 20kA/s | cái | 1 | 210.400.000 | Schneider |
07 | Tủ Trung Thế SM6 QM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 310.400.000 | Schneider |
08 | Tủ Trung Thế SM6 QMC 24kV 20kA/s | cái | 1 | 395.900.000 | Schneider |
09 | Tủ Trung Thế SM6 QMB 24kV 20kA/s | cái | 1 | 385.700.000 | Schneider |
10 | Tủ Trung Thế SM6 PM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 295.200.000 | Schneider |
11 | Tủ Trung Thế SM6 DM1-A 24kV 20kA/s | cái | 1 | 705.350.000 | Schneider |
12 | Tủ Trung Thế SM6 DM1-D 24kV 20kA/s | cái | 1 | 715.400.000 | Schneider |
13 | Tủ Trung Thế SM6 DM1-M 24kV 20kA/s | cái | 1 | 710.600.000 | Schneider |
14 | Tủ Trung Thế SM6 DM1-W 24kV 20kA/s | cái | 1 | 726.000.000 | Schneider |
15 | Tủ Trung Thế SM6 DM1-S 24kV 20kA/s | cái | 1 | 730.700.000 | Schneider |
16 | Tủ Trung Thế SM6 DM1-Z 24kV 20kA/s | cái | 1 | 750.350.000 | Schneider |
17 | Tủ Trung Thế SM6 DM2 24kV 20kA/s | cái | 1 | 720.400.000 | Schneider |
18 | Tủ Trung Thế SM6 DMV-A 24kV 20kA/s | cái | 1 | 740.220.000 | Schneider |
19 | Tủ Trung Thế SM6 DMV-D 24kV 20kA/s | cái | 1 | 720.800.000 | Schneider |
20 | Tủ Trung Thế SM6 DMVL-A 24kV 20kA/s | cái | 1 | 720.800.000 | Schneider |
21 | Tủ Trung Thế SM6 DMVL-D 24kV 20kA/s | cái | 1 | 720.800.000 | Schneider |
22 | Tủ Trung Thế SM6 CVM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 630.360.000 | Schneider |
23 | Tủ Trung Thế SM6 CVM-Fuse 24kV 20kA/s | cái | 1 | 610.760.000 | Schneider |
24 | Tủ Trung Thế SM6 CM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 628.600.000 | Schneider |
25 | Tủ Trung Thế SM6 CM2 24kV 20kA/s | cái | 1 | 620.760.000 | Schneider |
26 | Tủ Trung Thế SM6 GBC-A 24kV 20kA/s | cái | 1 | 501.963.000 | Schneider |
27 | Tủ Trung Thế SM6 GBC-B 24kV 20kA/s | cái | 1 | 501.963.000 | Schneider |
28 | Tủ Trung Thế SM6 GBM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 500.350.000 | Schneider |
29 | Tủ Trung Thế SM6 GEM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 520.750.000 | Schneider |
30 | Tủ Trung Thế SM6 GIM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 525.150.000 | Schneider |
31 | Tủ Trung Thế SM6 GAM2 24kV 20kA/s | cái | 1 | 525.150.000 | Schneider |
32 | Tủ Trung Thế SM6 GAM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 530.400.000 | Schneider |
33 | Tủ Trung Thế SM6 GFM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 545.500.000 | Schneider |
34 | Tủ Trung Thế SM6 GMM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 520.500.000 | Schneider |
35 | Tủ Trung Thế SM6 GUM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 510.200.000 | Schneider |
36 | Tủ Trung Thế SM6 SM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 410.200.000 | Schneider |
37 | Tủ Trung Thế SM6 TM 24kV 20kA/s | cái | 1 | 390.200.000 | Schneider |
38 | Tủ Trung Thế SM6 EMB 24kV 20kA/s | cái | 1 | 450.200.000 | Schneider |
Một số ưu đãi khi mua Tủ trung thế RMU ABB – Schneider RM6 – Schneider SM6 tại Công ty Đại Phong:
Đại Phong không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm tủ trung thế RMU ABB – Schneider RM6 – Schneider SM6 chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
- Bảo hành sản phẩm 100%
- Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
- Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
- Đại Phong mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Đại Phong tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất.
Đại Phong đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:
>>> Dây Cáp Điện : Cáp LS Vina, Tài Trường Thành, Thịnh Phát
>>> Máy Biến Áp Dầu : THIBIDI, HBT TRAN, HBT, ECOTRANS THIBIDI, HEM, SANAKY, MBT, SHIHLIN.
>>> Đầu Cáp : Raychem, 3M, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON
>>> Autor Recloser : Schneider, Entec Korea, Cooper, Atelec, Biến Áp Cấp Nguồn
>>> Tủ Trung Thế Schneider, RM6, SM6, ABB, LS
>>> Bảo Trì Trạm Biến Áp, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Điện Hạ Thế.
>>> Dụng cụ điện – viễn thông : Puly kéo cáp, rọ kéo cáp, cọc kẹp cáp, palang xích
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.