Dây cáp điện Cadivi cam kết mang đến cho cộng đồng những sản phẩm chất lượng cao, an toàn và tiết kiệm điện. Với mục tiêu trở thành nhà sản xuất dây cáp điện hàng đầu tại Việt Nam, Cadivi không ngừng cải tiến để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Đại Phong tự hào là đại lý cấp 1 chuyên phân phối và cung cấp dây cáp điện CADIVI chính hãng tại TP.HCM và khu vực miền Nam. Chúng tôi cung cấp đa dạng các sản phẩm như cáp điện đơn, đôi, dây điện trần, dây điện vặn xoắn, cáp solar CADIVI,… với mức chiết khấu hấp dẫn, đảm bảo giá tốt nhất trên thị trường.
Đại Phong xin gửi quý khách hàng báo giá nhanh Cáp ngầm trung thế CADIVI năm 2025.
Bảng Giá Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/S/DATA 24kV 2025
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/S/DATA-25 – 12/20(24)kV | 172.000 | 189.200 | CADIVI |
2 | CXV/S/DATA-35 – 12/20(24)kV | 205.800 | 226.380 | CADIVI |
3 | CXV/S/DATA-50 – 12/20(24)kV | 247.200 | 271.920 | CADIVI |
4 | CXV/S/DATA-70 – 12/20(24)kV | 311.500 | 342.650 | CADIVI |
5 | CXV/S/DATA-95 – 12/20(24)kV | 387.600 | 426.360 | CADIVI |
6 | CXV/S/DATA-120 – 12/20(24)kV | 458.200 | 504.020 | CADIVI |
7 | CXV/S/DATA-150 – 12/20(24)kV | 566.300 | 622.930 | CADIVI |
8 | CXV/S/DATA-185 – 12/20(24)kV | 640.800 | 704.880 | CADIVI |
9 | CXV/S/DATA-240 – 12/20(24)kV | 815.600 | 897.160 | CADIVI |
10 | CXV/S/DATA-300 – 12/20(24)kV | 971.000 | 1.068.100 | CADIVI |
11 | CXV/S/DATA-400 – 12/20(24)kV | 1.203.600 | 1.323.960 | CADIVI |
12 | CXV/S/DATA-500 – 12/20(24)kV | 1.495.800 | 1.645.380 | CADIVI |
Bảng Giá Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/SE/DSTA 24kV 2025
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/SE/DSTA-3×25 – 12/20(24)kV | 604.000 | 664.400 | CADIVI |
2 | CXV/SE/DSTA-3×35 – 12/20(24)kV | 699.400 | 769.340 | CADIVI |
3 | CXV/SE/DSTA-3×50 – 12/20(24)kV | 822.800 | 905.080 | CADIVI |
4 | CXV/SE/DSTA-3×70 – 12/20(24)kV | 1.014.200 | 1.115.620 | CADIVI |
5 | CXV/SE/DSTA-3×95 – 12/20(24)kV | 1.298.500 | 1.428.350 | CADIVI |
6 | CXV/SE/DSTA-3×120 – 12/20(24)kV | 1.556.100 | 1.711.710 | CADIVI |
7 | CXV/SE/DSTA-3×150 – 12/20(24)kV | 1.884.500 | 2.072.950 | CADIVI |
8 | CXV/SE/DSTA-3×185 – 12/20(24)kV | 2.146.800 | 2.361.480 | CADIVI |
9 | CXV/SE/DSTA-3×240 – 12/20(24)kV | 2.676.500 | 2.944.150 | CADIVI |
10 | CXV/SE/DSTA-3×300 – 12/20(24)kV | 3.175.300 | 3.492.830 | CADIVI |
11 | CXV/SE/DSTA-3×400 – 12/20(24)kV | 3.718.700 | 4.090.570 | CADIVI |
Bảng Giá Cáp ngầm trung thế có giáp sợi nhôm bảo vệ CADIVI CXV/S/AWA 24kV 2025
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/S/AWA-25 – 12/20(24)kV | 175.700 | 193.270 | CADIVI |
2 | CXV/S/AWA-35 – 12/20(24)kV | 210.200 | 231.220 | CADIVI |
3 | CXV/S/AWA-50 – 12/20(24)kV | 249.300 | 274.230 | CADIVI |
4 | CXV/S/AWA-70 – 12/20(24)kV | 323.900 | 356.290 | CADIVI |
5 | CXV/S/AWA-95 – 12/20(24)kV | 400.300 | 440.330 | CADIVI |
6 | CXV/S/AWA-120 – 12/20(24)kV | 471.000 | 518.100 | CADIVI |
7 | CXV/S/AWA-150 – 12/20(24)kV | 579.000 | 636.900 | CADIVI |
8 | CXV/S/AWA-185 – 12/20(24)kV | 654.000 | 719.400 | CADIVI |
9 | CXV/S/AWA-240 – 12/20(24)kV | 831.000 | 914.100 | CADIVI |
10 | CXV/S/AWA-300 – 12/20(24)kV | 1.002.000 | 1.102.200 | CADIVI |
11 | CXV/S/AWA-400 – 12/20(24)kV | 1.235.700 | 1.359.270 | CADIVI |
12 | CXV/S/AWA-500 – 12/20(24)kV | 1.528.900 | 1.681.790 | CADIVI |
Bảng Giá Cáp ngầm trung thế có giáp sợi nhôm bảo vệ CADIVI CXV/S/AWA 24kV 2025
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/SE/SWA-3×25 – 12/20(24)kV | 604.000 | 664.400 | CADIVI |
2 | CXV/SE/SWA-3×35 – 12/20(24)kV | 699.400 | 769.340 | CADIVI |
3 | CXV/SE/SWA-3×50 – 12/20(24)kV | 822.800 | 905.080 | CADIVI |
4 | CXV/SE/SWA-3×70 – 12/20(24)kV | 1.014.200 | 1.115.620 | CADIVI |
5 | CXV/SE/SWA-3×95 – 12/20(24)kV | 1.298.500 | 1.428.350 | CADIVI |
6 | CXV/SE/SWA-3×120 – 12/20(24)kV | 1.556.100 | 1.711.710 | CADIVI |
7 | CXV/SE/SWA-3×150 – 12/20(24)kV | 1.884.500 | 2.072.950 | CADIVI |
8 | CXV/SE/SWA-3×185 – 12/20(24)kV | 2.146.800 | 2.361.480 | CADIVI |
9 | CXV/SE/SWA-3×240 – 12/20(24)kV | 2.676.500 | 2.944.150 | CADIVI |
10 | CXV/SE/SWA-3×300 – 12/20(24)kV | 3.175.300 | 3.492.830 | CADIVI |
11 | CXV/SE/SWA-3×400 – 12/20(24)kV | 3.718.700 | 4.090.570 | CADIVI |
Bảng Giá Cáp Ngầm Trung Thế Treo CADIVI CXV 24kV 2025
STT
|
Tên Cáp Điện
|
Đơn giá chưa VAT
|
Thanh toán
|
Thương Hiệu
|
1
|
CXV-25 – 12/20(24)kV
|
91.400
|
100.540
|
CADIVI
|
2
|
CXV-35 – 12/20(24)kV
|
118.500
|
130.350
|
CADIVI
|
3
|
CXV-50 – 12/20(24)kV
|
154.400
|
169.840
|
CADIVI
|
4
|
CXV-70 – 12/20(24)kV
|
210.800
|
231.880
|
CADIVI
|
5
|
CXV-95 – 12/20(24)kV
|
282.600
|
310.860
|
CADIVI
|
6
|
CXV-120 – 12/20(24)kV
|
350.700
|
385.770
|
CADIVI
|
7
|
CXV-150 – 12/20(24)kV
|
423.000
|
465.300
|
CADIVI
|
8
|
CXV-185 – 12/20(24)kV
|
522.000
|
574.200
|
CADIVI
|
9
|
CXV-240 – 12/20(24)kV
|
675.300
|
742.830
|
CADIVI
|
10
|
CXV-300 – 12/20(24)kV
|
839.000
|
922.900
|
CADIVI
|
11
|
CXV-400 – 12/20(24)kV
|
1.060.500
|
1.166.550
|
CADIVI
|
12
|
CXV-500 – 12/20(24)kV
|
1.324.100
|
1.456.510
|
CADIVI
|
Bảng Giá Cáp ngầm trung thế treo CADIVI CX1V 24kV 2025
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CX1V-25 – 12/20(24)kV | 99.600 | 109.560 | CADIVI |
2 | CX1V-35 – 12/20(24)kV | 127.900 | 140.690 | CADIVI |
3 | CX1V-50 – 12/20(24)kV | 163.800 | 180.180 | CADIVI |
4 | CX1V-70 – 12/20(24)kV | 221.900 | 244.090 | CADIVI |
5 | CX1V-95 – 12/20(24)kV | 293.400 | 322.740 | CADIVI |
6 | CX1V-120 – 12/20(24)kV | 361.500 | 397.650 | CADIVI |
7 | CX1V-150 – 12/20(24)kV | 434.900 | 478.390 | CADIVI |
8 | CX1V-185 – 12/20(24)kV | 535.200 | 588.720 | CADIVI |
9 | CX1V-240 – 12/20(24)kV | 690.000 | 759.000 | CADIVI |
10 | CX1V-300 – 12/20(24)kV | 854.800 | 940.280 | CADIVI |
11 | CX1V-400 – 12/20(24)kV | 1.078.900 | 1.186.790 | CADIVI |
12 | CX1V-500 – 12/20(24)kV | 1.344.600 | 1.479.060 | CADIVI |
Bảng Giá Cáp trung thế treo CADIVI CX1V/WBC 24kV 2025
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CX1V/WBC-25 – 12/20(24)kV | 99.800 | 109.780 | CADIVI |
2 | CX1V/WBC-35 – 12/20(24)kV | 128.100 | 140.910 | CADIVI |
3 | CX1V/WBC-50 – 12/20(24)kV | 164.400 | 180.840 | CADIVI |
4 | CX1V/WBC-70 – 12/20(24)kV | 222.500 | 244.750 | CADIVI |
5 | CX1V/WBC-95 – 12/20(24)kV | 294.100 | 323.510 | CADIVI |
6 | CX1V/WBC-120 – 12/20(24)kV | 362.300 | 398.530 | CADIVI |
7 | CX1V/WBC-150 – 12/20(24)kV | 436.200 | 479.820 | CADIVI |
8 | CX1V/WBC-185 – 12/20(24)kV | 536.500 | 590.150 | CADIVI |
9 | CX1V/WBC-240 – 12/20(24)kV | 692.000 | 761.200 | CADIVI |
10 | CX1V/WBC-300 – 12/20(24)kV | 857.100 | 942.810 | CADIVI |
11 | CX1V/WBC-400 – 12/20(24)kV | 1.081.400 | 1.189.540 | CADIVI |
Bảng Giá Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/S – 24kV
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/S-25 – 12/20(24)kV | 138.200 | 152.020 | CADIVI |
2 | CXV/S-35 – 12/20(24)kV | 167.900 | 184.690 | CADIVI |
3 | CXV/S-50 – 12/20(24)kV | 208.200 | 229.020 | CADIVI |
4 | CXV/S-70 – 12/20(24)kV | 266.900 | 293.590 | CADIVI |
5 | CXV/S-95 – 12/20(24)kV | 340.700 | 374.770 | CADIVI |
6 | CXV/S-120 – 12/20(24)kV | 408.300 | 449.130 | CADIVI |
7 | CXV/S-150 – 12/20(24)kV | 486.300 | 534.930 | CADIVI |
8 | CXV/S-185 – 12/20(24)kV | 585.000 | 643.500 | CADIVI |
9 | CXV/S-240 – 12/20(24)kV | 738.900 | 812.790 | CADIVI |
10 | CXV/S-300 – 12/20(24)kV | 904.700 | 995.170 | CADIVI |
11 | CXV/S-400 – 12/20(24)kV | 1.130.200 | 1.243.220 | CADIVI |
12 | CXV/S-500 – 12/20(24)kV | 1.415.600 | 1.557.160 | CADIVI |
Bảng Giá Cáp trung thế CADIVI CXV/SE 24kV 2025
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/SE-3×25 – 12/20(24)kV | 442.100 | 486.310 | CADIVI |
2 | CXV/SE-3×35 – 12/20(24)kV | 531.600 | 584.760 | CADIVI |
3 | CXV/SE-3×50 – 12/20(24)kV | 646.100 | 710.710 | CADIVI |
4 | CXV/SE-3×70 – 12/20(24)kV | 839.300 | 923.230 | CADIVI |
5 | CXV/SE-3×95 – 12/20(24)kV | 1.067.700 | 1.174.470 | CADIVI |
6 | CXV/SE-3×120 – 12/20(24)kV | 1.276.800 | 1.404.480 | CADIVI |
7 | CXV/SE-3×150 – 12/20(24)kV | 1.523.100 | 1.675.410 | CADIVI |
8 | CXV/SE-3×185 – 12/20(24)kV | 1.829.100 | 2.012.010 | CADIVI |
9 | CXV/SE-3×240 – 12/20(24)kV | 2.300.600 | 2.530.660 | CADIVI |
10 | CXV/SE-3×300 – 12/20(24)kV | 2.805.100 | 3.085.610 | CADIVI |
11 | CXV/SE-3×400 – 12/20(24)kV | 3.498.100 | 3.847.910 | CADIVI |
Bảng Giá Cáp trung thế CADIVI CXV/S/DATA 24kV 2025
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/S/DATA-25 – 12/20(24)kV | 172.000 | 189.200 | CADIVI |
2 | CXV/S/DATA-35 – 12/20(24)kV | 205.800 | 226.380 | CADIVI |
3 | CXV/S/DATA-50 – 12/20(24)kV | 247.200 | 271.920 | CADIVI |
4 | CXV/S/DATA-70 – 12/20(24)kV | 311.500 | 342.650 | CADIVI |
5 | CXV/S/DATA-95 – 12/20(24)kV | 387.600 | 426.360 | CADIVI |
6 | CXV/S/DATA-120 – 12/20(24)kV | 458.200 | 504.020 | CADIVI |
7 | CXV/S/DATA-150 – 12/20(24)kV | 566.300 | 622.930 | CADIVI |
8 | CXV/S/DATA-185 – 12/20(24)kV | 640.800 | 704.880 | CADIVI |
9 | CXV/S/DATA-240 – 12/20(24)kV | 815.600 | 897.160 | CADIVI |
10 | CXV/S/DATA-300 – 12/20(24)kV | 971.000 | 1.068.100 | CADIVI |
11 | CXV/S/DATA-400 – 12/20(24)kV | 1.203.600 | 1.323.960 | CADIVI |
12 | CXV/S/DATA-500 – 12/20(24)kV | 1.495.800 | 1.645.380 | CADIVI |
Bảng Giá Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/SE/DSTA 24kV 2025
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/SE/DSTA-3×25 – 12/20(24)kV | 604.000 | 664.400 | CADIVI |
2 | CXV/SE/DSTA-3×35 – 12/20(24)kV | 699.400 | 769.340 | CADIVI |
3 | CXV/SE/DSTA-3×50 – 12/20(24)kV | 822.800 | 905.080 | CADIVI |
4 | CXV/SE/DSTA-3×70 – 12/20(24)kV | 1.014.200 | 1.115.620 | CADIVI |
5 | CXV/SE/DSTA-3×95 – 12/20(24)kV | 1.298.500 | 1.428.350 | CADIVI |
6 | CXV/SE/DSTA-3×120 – 12/20(24)kV | 1.556.100 | 1.711.710 | CADIVI |
7 | CXV/SE/DSTA-3×150 – 12/20(24)kV | 1.884.500 | 2.072.950 | CADIVI |
8 | CXV/SE/DSTA-3×185 – 12/20(24)kV | 2.146.800 | 2.361.480 | CADIVI |
9 | CXV/SE/DSTA-3×240 – 12/20(24)kV | 2.676.500 | 2.944.150 | CADIVI |
10 | CXV/SE/DSTA-3×300 – 12/20(24)kV | 3.175.300 | 3.492.830 | CADIVI |
11 | CXV/SE/DSTA-3×400 – 12/20(24)kV | 3.718.700 | 4.090.570 | CADIVI |
Tham khảo thêm: Bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất
Ưu điểm dây cáp ngầm trung thế Cadivi:
- Độ bền cao: Chống chịu tốt với môi trường khắc nghiệt, độ bền cơ học và điện môi cao.
- Khả năng cách điện tốt: Sử dụng XLPE làm lớp cách điện, giúp tăng khả năng chịu nhiệt và chống rò rỉ điện.
- An toàn và ổn định: Giảm nguy cơ chập cháy, đảm bảo truyền tải điện ổn định.
- Chống nhiễu hiệu quả: Lớp giáp kim loại giúp bảo vệ cáp khỏi nhiễu điện từ và tác động cơ học.
- Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp cho lưới điện trung thế trong công nghiệp, đô thị, nhà máy và khu công nghiệp.
Một số ưu đãi khi mua dây cáp điện Cadivi tại Công ty Đại Phong
Đại Phong không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm dây cáp Cadivi chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
- Tư vấn nhiệt tình.
- Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.
- Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.
- Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.
- Bảo hành sản phẩm 100%.
Đại Phong tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.
Đại Phong đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:
>>> Dây Cáp Điện : Cáp LS Vina, Cadivi, Taya, Cadisun, Tài Trường Thành, Thịnh Phát
>>> Máy Biến Áp Dầu : THIBIDI, HBT TRAN, HBT, ECOTRANS THIBIDI, HEM, SANAKY, MBT, SHIHLIN.
>>> Đầu Cáp : Raychem, 3M, ABB, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON
>>> Autor Recloser : Schneider, Entec Korea, Cooper, Atelec, Shinsung, Nova, Biến Áp Cấp Nguồn
>>> Tủ Trung Thế Schneider, RM6, SM6, ABB, LS
>>> Bảo Trì Trạm Biến Áp, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Điện Hạ Thế.
>>> Dụng cụ điện – viễn thông : Puly kéo cáp, rọ kéo cáp, cọc kẹp cáp, palang xích