Cáp Điện CADIVI CV – 200 – Cáp Ngầm Hạ Thế
Cáp Điện CADIVI CV-200 – Cáp Ngầm Hạ Thế
Đại lý cấp 1 cáp CADIVI Miền Nam
Tham khảo chi tiết:
>>> Bảng Giá Cáp CADIVI mới
>>> Catalog Cáp Điện CADIVI
Cáp điện Cadivi – 200 mm2 gồm ruột đồng tinh chất, với 1 lớp vỏ bọc cách điện PVC. Chất lượng cáp Cadivi bền vững, chính xác yêu cầu kỹ thuật, giá thành cạnh tranh.
Dây cáp điện Cadivi CV – 200 gồm ruột đồng tinh chất, với 1 lớp vỏ bọc cách điện PVC chất lượng cao, điện áp chịu tải tối đa: 450V AC (750V AC).
THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Mã SP: CV 200 mm2
- Nhà sản xuất:CADIVI
- Chiết khấu thêm:Với số lượng nhiều
- Quy cách: Dây cắt
- Giao hàng:Tận nơi trong nội thành
- Dây CV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 450/750 V, lắp đặt cố định.
- Sản xuất theo TCVN 6610-3 / IEC 60227
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70 độ C.
CẤU TRÚC
- Ruột dẫn: Đồng
- Cách điện: XLPE
- Lớp độn: điền đầy bằng cách cuốn PP, PET hoặc PVC
- Vỏ bọc: PVC
Dây cáp điện CADIVI CV 200 thuộc dòng sản phẩm cáp điện lực hạ thế CV, có cấu tạo gồm một lớp vỏ nhựa bên ngoài làm bằng PVC cao cấp để bảo vệ dòng điện không lan truyền ra ngoài, cách điện tốt, tạo được độ an toàn khi dẫn điện. Bên trong là 7 sợi đồng xoắn lại với nhau tạo được độ mềm dẻo tốt, không bị gãy khi gấp khúc nhiều lần, có khả năng dẫn điện tốt, hoạt động không bị tắc nghẽn, trì hoãn gây nhiều hiện tượng xấu.
Ruột dẫn-Conductor | Chiều dày cách
điện danh nghĩa |
Đường kính tổng
gần đúng (*)
|
Khối lượng dây
gần đúng (*) |
|||
Tiết diện
danh định |
Kết
cấu |
Đường kính ruột dẫn
gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa
ở 200C |
|||
Nominal
Area |
Structure | Approx. conductor
diameter |
Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of insulation | Approx.
overall diameter |
Approx. mass |
mm2 | N0 /mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
1,0 (E) | 7/0,425 | 1,28 | 18,1 (**) | 0,6 | 2,5 | 14 |
1,5 (E) | 7/0,52 | 1,56 | 12,1 (**) | 0,6 | 2,8 | 20 |
2,5 (E) | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 3,4 | 32 |
1,0 | 7/0,425 | 1,28 | 18,1 (**) | 0,8 | 2,9 | 17 |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,1 (**) | 0,8 | 3,2 | 23 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 3,6 | 33 |
4,0 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 4,6 | 53 |
6,0 | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 5,1 | 74 |
10
10 (CC) |
7/1,35 7/(CC) | 4,05
3,75 |
1,83
1,83 |
1,0
1,0 |
6,1
5,8 |
117
112 |
16 | 7/CC | 4,65 | 1,15 | 1,0 | 6,7 | 165 |
25 | 7/CC | 5,8 | 0,727 | 1,2 | 8,2 | 258 |
35 | 7/CC | 6,85 | 0,524 | 1,2 | 9,3 | 346 |
50 | 19/CC | 8,0 | 0,387 | 1,4 | 10,8 | 472 |
70 | 19/CC | 9,7 | 0,268 | 1,4 | 12,5 | 676 |
95 | 19/CC | 11,3 | 0,193 | 1,6 | 14,5 | 916 |
120 | 19/CC | 12,7 | 0,153 | 1,6 | 15,9 | 1142 |
150 | 19/CC | 14,13 | 0,124 | 1,8 | 17,7 | 1415 |
185 | 19/CC | 15,7 | 0,0991 | 2,0 | 19,7 | 1755 |
240 | 37/CC | 18,03 | 0,0754 | 2,2 | 22,4 | 2304 |
300 | 61/CC | 20,4 | 0,0601 | 2,4 | 25,2 | 2938 |
400 | 61/CC | 23,2 | 0,0470 | 2,6 | 28,4 | 3783 |
500 | 61/CC | 26,2 | 0,0366 | 2,8 | 31,8 | 4805 |
630 | 61/CC | 30,2 | 0,0283 | 2,8 | 35,8 | 6312 |
Đại Phong đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:
>>> Cáp LS Vina, Cadivi, Tài Trường Thành, Thịnh Phát
>>> Máy Biến Áp HBT, THIBIDI, SHIHLIN ECOTRANS THIBIDI
>>> Đầu Cáp 3M, RAYCHEM, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON
>>> Recloser Entec Korea, Schneider Indonesia, Cooper, Biến Áp Cấp Nguồn
>>> Tủ Trung Thế RM6, SM6, VCB, SEL
>>> LBS BuHeung Ngoài Trời, SF6/Ý, LBS Cầu Dao Phụ Tải Trong Nhà, Khí ABB, Khí Entec.
>>> Chì Ống Trung Thế ETI, Sirin, Schneider, Siba
>>> Bảo Trì, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Trạm Biến Áp, Điện Hạ Thế.