Thông số kỹ thuật
Model |
Kiểu loại |
Số lượng |
Chất liệu |
Tiết diện |
Chiều dài độ mở |
Trọng lượng |
|
TĐ-35 |
Điện áp sử dụng 35 KV |
||||||
Dây nhánh |
03 |
đồng đỏ |
16 mm2 |
3,0 m |
|
||
Dây chính |
01 |
đồng đỏ |
16 mm2 |
15 m |
|
||
Mỏ kẹp dây |
03 |
Nhôm hợp kim |
– |
38 mm |
620 g/cái |
||
Mỏ tiếp đất |
01 |
đồng vàng |
– |
35 mm |
250 g/cái |
||
Cọc tiếp đất |
01 |
thép |
Ø15 |
1,1 m |
1.500g/cái |
||
Sào cách điện |
Phần cách điện |
03 |
Bakelick |
Ø32, Ø36 |
1,1 m |
800g ±2%/1 sào |
|
Tay cầm |
Bakelick |
Ø32, Ø36 |
0,4 m |
Đảm bảo tiêu chuẩn ngành điện, tiêu chuẩn Việt nam TCVN 5587-1991 về tiếp xúc dẫn điện của các đầu nối, dây nối đất, thao tác đơn giản, thuận tiện khi di chuyển. Bộ tiếp địa gồm :Sào cách điện dùng với dây tiếp địa:.Bộ sào gồm 3 ống cách điện. Đầu mỗi sào có gắn chi tiết để liên kết dễ dàng với mỗi dây ngắn mạch. vật liệu chế tạo từ Composite. Dây tiếp địa: Dây ngắn mạch được chế tạo bằng dây đồng trần phía ngoài bọc nhựa trong. Đầu mỗi đoạn dây nối đất được gắn các cốt rất chắc chắn và liên kết với mỏ kẹp dây bằng nhôm đúc, độ rộng miệng có thể kẹp được dây đường kính khác nhau.Mỏ kẹp vào dây tiếp địa bằng đồng, tháo lắp dễ dàng.
Tag: Bộ tiếp địa di động 3pha 24kv, Bộ tiếp địa di động 3pha 35kv, bộ tiếp địa 110kv, tiếp địa đường dây trung thế, bộ tiếp địa 3 pha 110kv, báo giá tiếp địa trung thế