Dòng sản phẩm máy biến áp phân phối EMC (Cơ điện Thủ Đức)
Các loại máy biến áp EMC do Công ty Cổ phần Cơ điện Thủ Đức sản xuất được thiết kế và kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn TCVN 6306, đảm bảo chất lượng và an toàn cao.
Máy biến áp EMC 3 pha 160kVA
Máy biến áp Amorphous EMC 1 pha 37,5kVA
Máy biến áp 3 pha EMC Amorphous 320kVA
Bảng giá máy biến áp EMC (Cơ điện Thủ Đức)
- Giá máy EMC 2608 miền Nam
- Giá máy EMC 3079 miền Trung
- Giá máy EMC 5511 Hồ Chí Minh
- Giá máy EMC Amorphouse
STT | TÊN HÀNG HÓA | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ | HÃNG SX |
1 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 12.7/0.2-0.4KV TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 26,716,000 | EMC |
2 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.2-0.4KV TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 34,219,000 | EMC |
3 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.2-0.4KV TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 42,677,000 | EMC |
4 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.2-0.4KV TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 50,367,000 | EMC |
5 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.2-0.4KV TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 66,517,000 | EMC |
6 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.2-0.4KV TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 78,818,000 | EMC |
7 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.2-0.4KV TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 39,352,000 | EMC |
8 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.2-0.4KV TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 49,079,000 | EMC |
9 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.2-0.4KV TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 57,921,000 | EMC |
10 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.2-0.4KV TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 76,494,000 | EMC |
11 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.2-0.4KV TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 90,640,000 | EMC |
12 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 22/0.2-0.4KV TCKT: 651/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 27,784,000 | EMC |
13 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 22/0.2-0.4KV TCKT: 651/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 35,498,000 | EMC |
14 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 22/0.2-0.4KV TCKT: 651/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 44,274,000 | EMC |
15 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 22/0.2-0.4KV TCKT: 651/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 52,248,000 | EMC |
16 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 22/0.2-0.4KV TCKT: 651/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 69,001,000 | EMC |
17 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 22/0.2-0.4KV TCKT: 651/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 81,764,000 | EMC |
18 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 12.7/0.2-0.4KV Amorphouse TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 32,991,000 | EMC |
19 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.2-0.4KV Amorphouse TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 41,513,000 | EMC |
20 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.2-0.4KV Amorphouse TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 51,310,000 | EMC |
21 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.2-0.4KV Amorphouse TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 58,335,000 | EMC |
22 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.2-0.4KV Amorphouse TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 77,040,000 | EMC |
23 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.2-0.4KV Amorphouse TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 91,288,000 | EMC |
24 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 120,253,000 | EMC |
25 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 138,207,000 | EMC |
26 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 155,494,000 | EMC |
27 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 198,599,000 | EMC |
28 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 239,671,000 | EMC |
29 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 279,934,000 | EMC |
30 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 320,833,000 | EMC |
31 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 331,759,000 | EMC |
32 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 352,493,000 | EMC |
33 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/0.4KV TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 376,022,000 | EMC |
34 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 450,273,000 | EMC |
35 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 531,325,000 | EMC |
36 | Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/0.4KV TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 617,026,000 | EMC |
37 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 624,040,000 | EMC |
38 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 747,548,000 | EMC |
39 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 117,472,000 | EMC |
40 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 158,937,000 | EMC |
41 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 174,709,000 | EMC |
42 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 228,388,000 | EMC |
43 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 275,621,000 | EMC |
44 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 278,533,000 | EMC |
45 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 378,583,000 | EMC |
46 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 381,521,000 | EMC |
47 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 405,367,000 | EMC |
48 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/0.4KV TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 432,424,000 | EMC |
49 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 517,815,000 | EMC |
50 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 611,924,000 | EMC |
51 | Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/0.4KV TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 615,305,000 | EMC |
52 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 717,645,000 | EMC |
53 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 882,105,000 | EMC |
54 | Máy biến áp dầu 3Pha 2500KVA 22/0.4KV TCKT: 5511/QĐ EVN HCMC |
Máy | 1 | 968,149,000 | EMC |
55 | Máy biến áp dầu 3Pha 30KVA 22/0.4KV TCKT: 651/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 76,361,000 | EMC |
56 | Máy biến áp dầu 3Pha 50KVA 22/0.4KV TCKT: 651/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 95,807,000 | EMC |
57 | Máy biến áp dầu 3Pha 75KVA 22/0.4KV TCKT: 651/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 111,573,000 | EMC |
58 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV TCKT: 651/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 120,253,000 | EMC |
59 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV TCKT: 651/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 138,207,000 | EMC |
60 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV TCKT: 651/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 155,494,000 | EMC |
61 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV TCKT: 651/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 198,599,000 | EMC |
62 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV TCKT: 651/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 239,671,000 | EMC |
63 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV TCKT: 651/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 279,934,000 | EMC |
64 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV TCKT: 651/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 320,833,000 | EMC |
65 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV TCKT: 651/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 331,759,000 | EMC |
66 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV TCKT: 651/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 352,493,000 | EMC |
67 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/0.4KV TCKT: 651/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 376,022,000 | EMC |
68 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV TCKT: 651/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 450,273,000 | EMC |
69 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV TCKT: 651/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 531,325,000 | EMC |
70 | Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/0.4KV TCKT: 651/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 617,026,000 | EMC |
71 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV TCKT: 651/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 624,040,000 | EMC |
72 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV TCKT: 651/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 747,548,000 | EMC |
73 | Máy biến áp dầu 3Pha 30KVA 22/0.4KV TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 76,361,000 | EMC |
74 | Máy biến áp dầu 3Pha 50KVA 22/0.4KV TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 95,807,000 | EMC |
75 | Máy biến áp dầu 3Pha 75KVA 22/0.4KV TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 111,573,000 | EMC |
76 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 120,253,000 | EMC |
77 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 138,207,000 | EMC |
78 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 155,494,000 | EMC |
79 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 198,599,000 | EMC |
80 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 239,671,000 | EMC |
81 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 279,934,000 | EMC |
82 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 320,833,000 | EMC |
83 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 331,759,000 | EMC |
84 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 352,493,000 | EMC |
85 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/0.4KV TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 376,022,000 | EMC |
86 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 450,273,000 | EMC |
87 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 531,325,000 | EMC |
88 | Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/0.4KV TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 617,026,000 | EMC |
89 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 624,040,000 | EMC |
90 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV TCKT: 3079/QĐ EVN CPC |
Máy | 1 | 747,548,000 | EMC |
91 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/04KV Amorphouse TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 139,493,000 | EMC |
92 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/04KV Amorphouse TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 160,209,000 | EMC |
93 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/04KV Amorphouse TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 180,373,000 | EMC |
94 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/04KV Amorphouse TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 230,215,000 | EMC |
95 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/04KV Amorphouse TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 277,826,000 | EMC |
96 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/04KV Amorphouse TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 324,723,000 | EMC |
97 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/04KV Amorphouse TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 372,166,000 | EMC |
98 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/04KV Amorphouse TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 384,573,000 | EMC |
99 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/04KV Amorphouse TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 408,610,000 | EMC |
100 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/04KV Amorphouse TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 436,186,000 | EMC |
101 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/04KV Amorphouse TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 521,958,000 | EMC |
102 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/04KV Amorphouse TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 616,819,000 | EMC |
103 | Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/04KV Amorphouse TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 715,750,000 | EMC |
104 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/04KV Amorphouse TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 723,387,000 | EMC |
105 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/04KV Amorphouse TCKT: 2608/QĐ EVN SPC |
Máy | 1 | 889,161,000 | EMC |
106 | Máy biến áp khô 250kVA 22/04kV Al/Al TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 258,000,000 | EMC |
107 | Máy biến áp khô 320kVA 22/04kV Al/Al TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 281,000,000 | EMC |
108 | Máy biến áp khô 400kVA 22/04kV Al/Al TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 310,000,000 | EMC |
109 | Máy biến áp khô 500kVA 22/04kV Al/Al TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 345,000,000 | EMC |
110 | Máy biến áp khô 560kVA 22/04kV Al/Al TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 345,000,000 | EMC |
111 | Máy biến áp khô 630kVA 22/04kV Al/Al TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 363,000,000 | EMC |
112 | Máy biến áp khô 800kVA 22/04kV Al/Al TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 409,000,000 | EMC |
113 | Máy biến áp khô 1000kVA 22/04kV Al/Al TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 498,000,000 | EMC |
114 | Máy biến áp khô 1250kVA 22/04kV Al/Al TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 552,000,000 | EMC |
115 | Máy biến áp khô 1600kVA 22/04kV Al/Al TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 621,000,000 | EMC |
116 | Máy biến áp khô 2000kVA 22/04kV Al/Al TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 771,000,000 | EMC |
117 | Máy biến áp khô 2500kVA 22/04kV Al/Al TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 863,000,000 | EMC |
118 | Máy biến áp khô 3000kVA 22/04kV Al/Al TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 1,018,000,000 | EMC |
119 | Máy biến áp khô 3200kVA 22/04kV Al/Al TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 1,055,000,000 | EMC |
120 | Máy biến áp khô 3500kVA 22/04kV Al/Al TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 1,152,000,000 | EMC |
121 | Máy biến áp khô 4000kVA 22/04kV Al/Al TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 1,272,000,000 | EMC |
122 | Máy biến áp khô 250kVA 22/04kV Cu/Cu TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 304,000,000 | EMC |
123 | Máy biến áp khô 320kVA 22/04kV Cu/Cu TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 338,000,000 | EMC |
124 | Máy biến áp khô 400kVA 22/04kV Cu/Cu TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 375,000,000 | EMC |
125 | Máy biến áp khô 500kVA 22/04kV Cu/Cu TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 449,000,000 | EMC |
126 | Máy biến áp khô 560kVA 22/04kV Cu/Cu TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 449,000,000 | EMC |
127 | Máy biến áp khô 630kVA 22/04kV Cu/Cu TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 495,000,000 | EMC |
128 | Máy biến áp khô 800kVA 22/04kV Cu/Cu TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 634,000,000 | EMC |
129 | Máy biến áp khô 1000kVA 22/04kV Cu/Cu TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 719,000,000 | EMC |
130 | Máy biến áp khô 1250kVA 22/04kV Cu/Cu TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 758,000,000 | EMC |
131 | Máy biến áp khô 1600kVA 22/04kV Cu/Cu TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 903,000,000 | EMC |
132 | Máy biến áp khô 2000kVA 22/04kV Cu/Cu TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 1,123,000,000 | EMC |
133 | Máy biến áp khô 2500kVA 22/04kV Cu/Cu TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 1,265,000,000 | EMC |
134 | Máy biến áp khô 3000kVA 22/04kV Cu/Cu TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 1,411,000,000 | EMC |
135 | Máy biến áp khô 3200kVA 22/04kV Cu/Cu TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 1,499,000,000 | EMC |
136 | Máy biến áp khô 3500kVA 22/04kV Cu/Cu TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 1,593,000,000 | EMC |
137 | Máy biến áp khô 4000kVA 22/04kV Cu/Cu TCKT:2608/QD-EVN SPC |
Máy | 1 | 1,771,000,000 | EMC |
Những lợi thế khi mua máy biến áp do VN Đại Phong phân phối
– Cam kết cung cấp sản phẩm máy biến áp chính hãng, chất lượng, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
– Hỗ trợ tư vấn chi tiết, báo giá nhanh đúng yêu cầu.
– Chính sách giá đại lý, tối ưu chi phí, chiết khấu hấp dẫn.
– Dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp, kiểm kê đơn hàng chính xác, giao hàng đúng hẹn công trình.
Quý khách hàng quan tâm đến sản phẩm máy biến áp EMC Cơ điện Thủ Đức và các nhãn hiệu THIBIDI, SANAKY, SHIHLIN, MBT, HBT, ABB,… có thể liên hệ với chúng tôi qua kênh tư vấn miễn phí:
Hotline / Zalo:0909 718 783
Tham khảo thêm: Các loại máy biến áp VN Đại Phong phân phối cho công trình, dự án toàn quốc:
Máy biến áp THIBIDI – SHIHLIN – HBT 3 Pha – 1 Pha (Nhận Xử Lý Sự Cố, Bảo Trì Trạm Biến Áp)
Tag: Giá máy khô EMC, giá máy biến áp khô EMC bối dây nhôm, giá máy ECM dây đồng, Giá máy EMC, giá máy EMC 3079, giá máy EMC 3079 mới nhất, Bảng giá máy biến áp EMC 2608, Bảng giá máy biến áp Ecotrans EMC, Bảng giá máy biến áp mới nhất EMC 2608, Bảng giá máy biến áp 2019 EMC 2608, bảng giá máy biến áp EMC mới nhất, bảng giá máy biến áp EMC 2019, giá máy biến áp EMC 3pha 100kva, giá máy biến áp EMC 3pha 160kva, giá máy biến áp EMC 3pha 180kva, giá máy biến áp EMC 3pha 250kva, giá máy biến áp EMC 3pha 320kva, giá máy biến áp EMC 3pha 400kva, giá máy biến áp EMC 3pha 560kva, giá máy biến áp EMC 3pha 630kva, giá máy biến áp EMC 3pha 750kva, giá máy biến áp EMC 3pha 800kva, giá máy biến áp EMC 3pha 1000kva, giá máy biến áp EMC 3pha 1250kva, giá máy biến áp EMC 3pha 1500kva, giá máy biến áp EMC 3pha 1600kva, giá máy biến áp EMC 3pha 2000kva, giá máy biến áp EMC 3pha 2500kva, giá máy biến áp EMC 3pha 3200kva
Bảng giá máy biến áp Amorphouse EMC, bảng giá máy biến áp Amorphouse EMC mới nhất, bảng giá máy biến áp Amorphouse EMC 2019, giá máy biến áp EMC Amorphouse 3pha 100kva, giá máy biến áp EMC Amorphouse 3pha 160kva, giá máy biến áp EMC Amorphouse 3pha 180kva, giá máy biến áp EMC Amorphouse 3pha 250kva, giá máy biến áp EMC Amorphouse 3pha 320kva, giá máy biến áp EMC Amorphouse 3pha 400kva, giá máy biến áp EMC Amorphouse 3pha 560kva, giá máy biến áp EMC Amorphouse 3pha 630kva, giá máy biến áp EMC Amorphouse 3pha 750kva, giá máy biến áp EMC Amorphouse 3pha 800kva, giá máy biến áp EMC Amorphouse 3pha 1000kva, giá máy biến áp EMC Amorphouse 3pha 1250kva, giá máy biến áp EMC Amorphouse 3pha 1500kva, giá máy biến áp EMC Amorphouse 3pha 1600kva, giá máy biến áp EMC Amorphouse 3pha 2000kva, giá máy biến áp EMC Amorphouse 3pha 2500kva, giá máy biến áp EMC Amorphouse 3pha 3200kva