Với sứ mệnh mang đến những sản phẩm dây cáp điện và thiết bị điện chất lượng cao, CADIVI cam kết đảm bảo an toàn, tối ưu hiệu suất và tiết kiệm điện năng. Hướng đến mục tiêu trở thành nhà sản xuất dây cáp điện hàng đầu và uy tín nhất tại Việt Nam, CADIVI không ngừng đổi mới và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Đại Phong tự hào là đại lý cấp 1 chuyên phân phối dây cáp điện CADIVI tại TP.HCM và khu vực miền Nam. Chúng tôi cung cấp đa dạng sản phẩm như dây cáp đơn, cáp đôi, dây điện trần, dây điện vặn xoắn, cáp solar,… với chiết khấu hấp dẫn, cam kết giá tốt nhất thị trường.
Đại Phong xin gửi quý khách hàng Bảng giá Cáp Nhôm CADIVI: AV, AXV, LV-ABC Mới Cập Nhật.
Bảng Giá Cáp nhôm vặn xoắn hạ thế – CADIVI LV-ABC – 0,6/1kV
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | LV-ABC-2×10 – 0,6/1kV | 10.030 | 11.033 | CADIVI |
2 | LV-ABC-2×11 – 0,6/1kV | 10.910 | 12.001 | CADIVI |
3 | LV-ABC-2×16 – 0,6/1kV | 14.270 | 15.697 | CADIVI |
4 | LV-ABC-2×25 – 0,6/1kV | 18.840 | 20.724 | CADIVI |
5 | LV-ABC-2×35 – 0,6/1kV | 24.000 | 26.400 | CADIVI |
6 | LV-ABC-2×50 – 0,6/1kV | 35.100 | 38.610 | CADIVI |
7 | LV-ABC-2×70 – 0,6/1kV | 45.300 | 49.830 | CADIVI |
8 | LV-ABC-2×95 – 0,6/1kV | 58.200 | 64.020 | CADIVI |
9 | LV-ABC-2×120 – 0,6/1kV | 73.600 | 80.960 | CADIVI |
10 | LV-ABC-2×150 – 0,6/1kV | 88.500 | 97.350 | CADIVI |
11 | LV-ABC-3×16 – 0,6/1kV | 20.600 | 22.660 | CADIVI |
12 | LV-ABC-3×25 – 0,6/1kV | 27.400 | 30.140 | CADIVI |
13 | LV-ABC-3×35 – 0,6/1kV | 35.100 | 38.610 | CADIVI |
14 | LV-ABC-3×50 – 0,6/1kV | 48.600 | 53.460 | CADIVI |
15 | LV-ABC-3×70 – 0,6/1kV | 65.100 | 71.610 | CADIVI |
16 | LV-ABC-3×95 – 0,6/1kV | 86.800 | 95.480 | CADIVI |
17 | LV-ABC-3×120 – 0,6/1kV | 108.700 | 119.570 | CADIVI |
18 | LV-ABC-3×150 – 0,6/1kV | 131.100 | 144.210 | CADIVI |
19 | LV-ABC-4×16 – 0,6/1kV | 27.000 | 29.700 | CADIVI |
20 | LV-ABC-4×25 – 0,6/1kV | 36.200 | 39.820 | CADIVI |
21 | LV-ABC-4×35 – 0,6/1kV | 46.400 | 51.040 | CADIVI |
22 | LV-ABC-4×50 – 0,6/1kV | 62.900 | 69.190 | CADIVI |
23 | LV-ABC-4×70 – 0,6/1kV | 86.200 | 94.820 | CADIVI |
24 | LV-ABC-4×95 – 0,6/1kV | 113.700 | 125.070 | CADIVI |
25 | LV-ABC-4×120 – 0,6/1kV | 144.000 | 158.400 | CADIVI |
26 | LV-ABC-4×150 – 0,6/1kV | 173.700 | 191.070 | CADIVI |
Bảng Giá Cáp ngầm hạ thế nhôm – CADIVI AXV/DATA và AXV/DSTA – 0,6/1kV
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | AXV/DATA-16 – 0,6/1kV | 26.000 | 28.600 | CADIVI |
2 | AXV/DATA-25 – 0,6/1kV | 31.800 | 34.980 | CADIVI |
3 | AXV/DATA-35 – 0,6/1kV | 36.100 | 39.710 | CADIVI |
4 | AXV/DATA-50 – 0,6/1kV | 43.200 | 47.520 | CADIVI |
5 | AXV/DATA-70 – 0,6/1kV | 49.300 | 54.230 | CADIVI |
6 | AXV/DATA-95 – 0,6/1kV | 59.800 | 65.780 | CADIVI |
7 | AXV/DATA-120 – 0,6/1kV | 73.700 | 81.070 | CADIVI |
8 | AXV/DATA-150 – 0,6/1kV | 82.500 | 90.750 | CADIVI |
9 | AXV/DATA-185 – 0,6/1kV | 94.600 | 104.060 | CADIVI |
10 | AXV/DATA-240 – 0,6/1kV | 114.700 | 126.170 | CADIVI |
11 | AXV/DATA-300 – 0,6/1kV | 138.000 | 151.800 | CADIVI |
12 | AXV/DATA-400 – 0,6/1kV | 168.900 | 185.790 | CADIVI |
13 | AXV/DSTA-2×16 – 0,6/1kV | 39.400 | 43.340 | CADIVI |
14 | AXV/DSTA-2×25 – 0,6/1kV | 50.000 | 55.000 | CADIVI |
15 | AXV/DSTA-2×35 – 0,6/1kV | 58.600 | 64.460 | CADIVI |
16 | AXV/DSTA-2×50 – 0,6/1kV | 69.200 | 76.120 | CADIVI |
17 | AXV/DSTA-2×70 – 0,6/1kV | 86.800 | 95.480 | CADIVI |
18 | AXV/DSTA-2×95 – 0,6/1kV | 107.900 | 118.690 | CADIVI |
19 | AXV/DSTA-2×120 – 0,6/1kV | 160.000 | 176.000 | CADIVI |
20 | AXV/DSTA-2×150 – 0,6/1kV | 178.900 | 196.790 | CADIVI |
21 | AXV/DSTA-2×185 – 0,6/1kV | 211.600 | 232.760 | CADIVI |
22 | AXV/DSTA-2×240 – 0,6/1kV | 256.100 | 281.710 | CADIVI |
23 | AXV/DSTA-2×300 – 0,6/1kV | 314.400 | 345.840 | CADIVI |
24 | AXV/DSTA-2×400 – 0,6/1kV | 386.600 | 425.260 | CADIVI |
25 | AXV/DSTA-3×16 – 0,6/1kV | 46.400 | 51.040 | CADIVI |
26 | AXV/DSTA-3×25 – 0,6/1kV | 59.200 | 65.120 | CADIVI |
27 | AXV/DSTA-3×35 – 0,6/1kV | 68.300 | 75.130 | CADIVI |
28 | AXV/DSTA-3×50 – 0,6/1kV | 85.500 | 94.050 | CADIVI |
29 | AXV/DSTA-3×70 – 0,6/1kV | 109.500 | 120.450 | CADIVI |
30 | AXV/DSTA-3×95 – 0,6/1kV | 140.800 | 154.880 | CADIVI |
31 | AXV/DSTA-3×120 – 0,6/1kV | 200.700 | 220.770 | CADIVI |
32 | AXV/DSTA-3×150 – 0,6/1kV | 228.800 | 251.680 | CADIVI |
33 | AXV/DSTA-3×185 – 0,6/1kV | 273.100 | 300.410 | CADIVI |
34 | AXV/DSTA-3×240 – 0,6/1kV | 336.400 | 370.040 | CADIVI |
35 | AXV/DSTA-3×300 – 0,6/1kV | 404.600 | 445.060 | CADIVI |
36 | AXV/DSTA-3×400 – 0,6/1kV | 503.300 | 553.630 | CADIVI |
37 | AXV/DSTA-4×16 – 0,6/1kV | 48.700 | 53.570 | CADIVI |
38 | AXV/DSTA-4×25 – 0,6/1kV | 68.000 | 74.800 | CADIVI |
39 | AXV/DSTA-4×35 – 0,6/1kV | 81.300 | 89.430 | CADIVI |
40 | AXV/DSTA-4×50 – 0,6/1kV | 106.100 | 116.710 | CADIVI |
41 | AXV/DSTA-4×70 – 0,6/1kV | 136.500 | 150.150 | CADIVI |
42 | AXV/DSTA-4×95 – 0,6/1kV | 195.200 | 214.720 | CADIVI |
43 | AXV/DSTA-4×120 – 0,6/1kV | 232.300 | 255.530 | CADIVI |
44 | AXV/DSTA-4×150 – 0,6/1kV | 292.000 | 321.200 | CADIVI |
45 | AXV/DSTA-4×185 – 0,6/1kV | 343.500 | 377.850 | CADIVI |
46 | AXV/DSTA-4×240 – 0,6/1kV | 429.100 | 472.010 | CADIVI |
47 | AXV/DSTA-4×300 – 0,6/1kV | 520.800 | 572.880 | CADIVI |
48 | AXV/DSTA-4×400 – 0,6/1kV | 650.300 | 715.330 | CADIVI |
49 | AXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 38.600 | 42.460 | CADIVI |
50 | AXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 53.400 | 58.740 | CADIVI |
51 | AXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 64.300 | 70.730 | CADIVI |
52 | AXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 97.700 | 107.470 | CADIVI |
53 | AXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 101.500 | 111.650 | CADIVI |
54 | AXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 125.500 | 138.050 | CADIVI |
55 | AXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 129.800 | 142.780 | CADIVI |
56 | AXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 178.200 | 196.020 | CADIVI |
57 | AXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 186.400 | 205.040 | CADIVI |
58 | AXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 219.100 | 241.010 | CADIVI |
59 | AXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 227.700 | 250.470 | CADIVI |
60 | AXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 260.400 | 286.440 | CADIVI |
61 | AXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 271.000 | 298.100 | CADIVI |
62 | AXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 309.100 | 340.010 | CADIVI |
63 | AXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 317.500 | 349.250 | CADIVI |
64 | AXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 386.100 | 424.710 | CADIVI |
65 | AXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 400.000 | 440.000 | CADIVI |
66 | AXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 412.600 | 453.860 | CADIVI |
67 | AXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 486.400 | 535.040 | CADIVI |
68 | AXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 483.700 | 532.070 | CADIVI |
69 | AXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 579.200 | 637.120 | CADIVI |
70 | AXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 600.600 | 660.660 | CADIVI |
Bảng Giá Dây Nhôm Lõi Thép CADIVI: As hoặc ACRS
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây As 50/8 | 13.270 | 14.597 | CADIVI |
2 | Dây As 70/11 | 18.570 | 20.427 | CADIVI |
3 | Dây As 95/16 | 24.740 | 27.214 | CADIVI |
4 | Dây As 120/19 | 33.930 | 37.323 | CADIVI |
5 | Dây As 120/27 | 33.890 | 37.279 | CADIVI |
6 | Dây As 150/19 | 39.890 | 43.879 | CADIVI |
7 | Dây As 150/24 | 40.630 | 44.693 | CADIVI |
8 | Dây As 185/24 | 49.000 | 53.900 | CADIVI |
9 | Dây As 185/29 | 49.220 | 54.142 | CADIVI |
10 | Dây As 240/32 | 64.020 | 70.422 | CADIVI |
11 | Dây As 240/39 | 64.390 | 70.829 | CADIVI |
12 | Dây As 300/39 | 80.740 | 88.814 | CADIVI |
13 | Dây As 330/43 | 89.540 | 98.494 | CADIVI |
14 | Dây As 400/51 | 106.200 | 116.820 | CADIVI |
Bảng Giá Dây Nhôm Trần Xoắn CADIVI – A
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây A-50 | 10.960 | 12.056 | CADIVI |
2 | Dây A-70 | 16.580 | 18.238 | CADIVI |
3 | Dây A-95 | 21.780 | 23.958 | CADIVI |
4 | Dây A-120 | 26.660 | 29.326 | CADIVI |
5 | Dây A-150 | 33.380 | 36.718 | CADIVI |
6 | Dây A-185 | 42.580 | 46.838 | CADIVI |
7 | Dây A-240 | 53.620 | 58.982 | CADIVI |
8 | Dây A-300 | 64.760 | 71.236 | CADIVI |
9 | Dây A-400 | 87.430 | 96.173 | CADIVI |
Xem thêm: Bảng giá cáp Cadivi cập nhật mới nhất
Ưu điểm Cáp nhôm CADIVI (AV, AXV, LV-ABC):
- Giá thành thấp, giúp tiết kiệm chi phí.
- Trọng lượng nhẹ, dễ thi công và lắp đặt.
- Dẫn điện tốt, đảm bảo hiệu suất truyền tải.
- Chống ăn mòn, độ bền cao, thích hợp với môi trường khắc nghiệt.
- Ứng dụng linh hoạt, phù hợp cho lưới điện hạ thế, trung thế và ngoài trời.
Một số ưu đãi khi mua dây cáp điện Cadivi tại Công ty Đại Phong
Đại Phong không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm dây điện Cadivi chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
- Tư vấn nhiệt tình.
- Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.
- Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.
- Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.
- Bảo hành sản phẩm 100%.
Đại Phong tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.
Đại Phong đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:
>>> Dây Cáp Điện : Cáp LS Vina, Cadivi, Taya, Cadisun, Tài Trường Thành, Thịnh Phát
>>> Máy Biến Áp Dầu : THIBIDI, HBT TRAN, HBT, ECOTRANS THIBIDI, HEM, SANAKY, MBT, SHIHLIN.
>>> Đầu Cáp : Raychem, 3M, ABB, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON
>>> Autor Recloser : Schneider, Entec Korea, Cooper, Atelec, Shinsung, Nova, Biến Áp Cấp Nguồn
>>> Tủ Trung Thế Schneider, RM6, SM6, ABB, LS
>>> Bảo Trì Trạm Biến Áp, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Điện Hạ Thế.
>>> Dụng cụ điện – viễn thông : Puly kéo cáp, rọ kéo cáp, cọc kẹp cáp, palang xích