Cáp Cadivi CV-70mm2 0.6/1kV – Cáp Bọc Hạ Thế
Cáp CADIVI CV-70mm2 0.6/1kV
Đại lý cấp 1 cáp CADIVI Miền Nam
Tham khảo thêm:
>>> Bảng giá cáp Cadivi mới nhất
>>> Catalouge dây cáp điện CADIVI
THÔNG SIN SẢN PHẨM
Cáp Cadivi CXV-70mm2 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC vừa có khả năng cách điện hiệu quả, vừa chịu được nhiệt tốt hạn chế nguy hiểm trong quá trình sử dụng.
TỔNG QUAN
Dây cáp điện Cadivi CXV-70mm2 0.6/1kV là hệ thống dây được bao bọc bởi 3 lớp vỏ bên ngoài và có 1 ruột dẫn thực hiện truyền tải điện để chịu tải điện cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định trên một đường truyền cố định.
CẤU TRÚC
- Ruột dẫn: Đồng
- Cách điện: XLPE
- Lớp độn: điền đầy bằng cách cuốn PP, PET hoặc PVC
- Vỏ bọc: PVC
NHẬN BIẾT LÕI
- Thông qua băng màu, chúng ta có thể nhận biết được màu băng ngoài lõi để nhận dạng:
- Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
- Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ – vàng – xanh – không băng màu.
- Hoặc sản xuất và áp dụng theo chuẩn màu khách hàng yêu cầu.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy, hạn chế khí chát, halogen: TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009), ruột dẫn đồng nguyên chất TCVN 6612/IEC 60228:1978.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Cấp điện áp U0/U: 0.6/1kV
- Điện áp thử: 3.5kV (5 phút)
- Tiết diện: 70mm2
- Đường kính ruột dẫn: 9.9mm
- Điện trở DC tối đa ở 20 độ C: 0.268 Ω/km
- Chiều dày cách điện danh định: 1.1mm
- Chiều dày vỏ: 1.4mm
- Đường kính tổng: 14.9mm
- Khối lượng dây: 727kg/km
- Nhiệt độ chịu tải cho phép: 90 độ C
- Nhiệt độ cho phép trong 5s: 250 độ C
ỨNG DỤNG
Hệ thống điện đường dài, cáp hạ thế ngầm, hệ thống điện cho một tòa nhà lớn…
Ruột dẫn-Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa |
Đường kính tổng gần đúng (*)
|
Khối lượng dây gần đúng (*) |
|||
Tiết diện danh định |
Kết cấu |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 200C |
|||
Nominal Area |
Structure |
Approx. conductor diameter |
Max. DC resistance at 200C |
Nominal thickness of insulation |
Approx. overall diameter |
Approx. mass |
mm2 |
N0 /mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,0 (E) |
7/0,425 |
1,28 |
18,1 (**) |
0,6 |
2,5 |
14 |
1,5 (E) |
7/0,52 |
1,56 |
12,1 (**) |
0,6 |
2,8 |
20 |
2,5 (E) |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,7 |
3,4 |
32 |
1,0 |
7/0,425 |
1,28 |
18,1 (**) |
0,8 |
2,9 |
17 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,1 (**) |
0,8 |
3,2 |
23 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
3,6 |
33 |
4,0 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
4,6 |
53 |
6,0 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
5,1 |
74 |
10 10 (CC) |
7/1,35 7/(CC) |
4,05 3,75 |
1,83 1,83 |
1,0 1,0 |
6,1 5,8 |
117 112 |
16 |
7/CC |
4,65 |
1,15 |
1,0 |
6,7 |
165 |
25 |
7/CC |
5,8 |
0,727 |
1,2 |
8,2 |
258 |
35 |
7/CC |
6,85 |
0,524 |
1,2 |
9,3 |
346 |
50 |
19/CC |
8,0 |
0,387 |
1,4 |
10,8 |
472 |
70 |
19/CC |
9,7 |
0,268 |
1,4 |
12,5 |
676 |
95 |
19/CC |
11,3 |
0,193 |
1,6 |
14,5 |
916 |
120 |
19/CC |
12,7 |
0,153 |
1,6 |
15,9 |
1142 |
150 |
19/CC |
14,13 |
0,124 |
1,8 |
17,7 |
1415 |
185 |
19/CC |
15,7 |
0,0991 |
2,0 |
19,7 |
1755 |
240 |
37/CC |
18,03 |
0,0754 |
2,2 |
22,4 |
2304 |
300 |
61/CC |
20,4 |
0,0601 |
2,4 |
25,2 |
2938 |
400 |
61/CC |
23,2 |
0,0470 |
2,6 |
28,4 |
3783 |
500 |
61/CC |
26,2 |
0,0366 |
2,8 |
31,8 |
4805 |
630 |
61/CC |
30,2 |
0,0283 |
2,8 |
35,8 |
6312 |
Đại Phong đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:
>>> Cáp LS Vina, Cadivi, Tài Trường Thành, Thịnh Phát
>>> Máy Biến Áp SHIHLIN, THIBIDI, ECOTRANS THIBIDI, EMC, HBT, HBT TRAN
>>> Đầu Cáp 3M, RAYCHEM, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON
>>> Recloser Schneider Indonesia, Entec Korea, Cooper, Biến Áp Cấp Nguồn Đông Anh
>>> Tủ Trung Thế RM6, SM6, VCB, SEL
>>> LBS BuHeung Ngoài Trời, SF6/Ý, LBS Cầu Dao Phụ Tải Trong Nhà, Khí ABB, Khí Entec.
>>> Chì Ống Trung Thế ETI, Sirin, Schneider, Siba
>>> Bảo Trì, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Trạm Biến Áp, Điện Hạ Thế.